OST là gì? OST được sử dụng trong các lĩnh vực nào?

Có thể bạn đã nghe ở đâu đó về thuật ngữ OST, vậy bạn có thực sự hiểu OST là gì hay không? Liệu OST có phải chỉ có một nghĩa duy nhất hay không? 

Hãy cùng chúng tôi tìm ra câu trả lời cho 2 câu hỏi trên thông qua bài viết này nhé!

OST là gì?

OST là từ viết tắt được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm âm nhạc; khoa học, công nghệ; cơ quan, tổ chức; địa điểm,…

OST là gì trong âm nhạc?

Trong âm nhạc OST có những nghĩa như sau:

  • OST viết tắt của từ Official SoundTrack- bản nhạc chính thức.
  • OST viết tắt của từ Original Soundtrack bản nhạc gốc trong phim, nhạc phim.
  • OST bí danh của nhạc sĩ nhạc điện tử Chris Douglas.
  • OST là album nhạc thứ ba của People Under the Stairs.

ost là gì trong âm nhạc?

OST là gì trong khoa học và công nghệ

Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, OST có thể là viết tắt của những cụm từ với nghĩa tương ứng dưới đây:

  • Object Storage Target một giao diện cho việc lưu trữ khối của đối tượng nào đó, chủ yếu dùng trong các hệ thống tập tin Lustre.
  • Offline Storage Table đề cập đến một định dạng của tập tin nào đó trong chương trình Outlook.
  • Oligosaccharyltransferase , một loại enzyme
  • Open-space technology- Công nghệ không gian mở , một cách tiếp cận cho các cuộc họp hoặc các sự kiện khác
  • Orbit stabiliser theorem- Định lý ổn định quỹ đạo, một định lý của lý thuyết nhóm trong toán học
  • Opiate substitution treatment- Điều trị thay thế thuốc phiện, một liệu pháp điều trị cho những người nghiện thuốc phiện
  • Offline Storage Table- Bảng lưu trữ ngoại tuyến, định dạng tệp cho Microsoft Outlook
  • OST Family (chất vận chuyển chất tan hữu cơ), một nhóm các protein vận chuyển màng
  • Open Space Technology-  Công nghệ không gian mở, một phương pháp quy trình để tổ chức các cuộc họp

OST là gì khi nói đến cơ quan, tổ chức?

Khi nói đến các cơ quan, tổ chức, OST có thể là viết tắt của các cơ quan, tổ chức dưới đây:

  • Office of Science and Technology- Văn phòng Khoa học và Công nghệ, một cơ quan chính phủ Anh
  • Office of Secure Transportation- Văn phòng an toàn giao thông vận tải, một cơ quan chính phủ Hoa Kỳ
  • Office of the Secretary of Transportation- Văn phòng Bộ trưởng Giao thông Vận tải, văn phòng chính của Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ
  • Order of St. Thomas- Dòng Thánh Thomas, một dòng tu của Công Công Giáo Tự Do.
  • Ordo Sanctissimae Trinitatis hoặc Dòng Ba Ngôi, một dòng tu của Công giáo
  • Tổ chức Socialiste des Travailleurs, Tổ chức lao động xã hội chủ nghĩa Sénégal.

OST là gì khi nói về địa điểm?

Khi nói đến địa điểm, OST mang những nghĩa sau:

  • Ostend–Bruges International Airport– Sân bay Quốc tế Ostend–Bruges, Bỉ.
  • Old Spanish Trail- đường mòn Tây Ban Nha cũ.

OST trong các cách sử dụng khác

Trong các cách sử dụng khác, OST có thể là:

  • Ost- một dòng họ.
  • Outer Space Treaty- Hiệp ước ngoài vũ trụ, một hiệp ước quốc tế điều chỉnh các hoạt động của các quốc gia trong việc thăm dò và sử dụng không gian bên ngoài.

Tìm hiểu về nhạc phim- nghĩa phổ biến nhất của OST

Như đã nói ở phần trước, OST là từ viết tắt của Original SoundTrack- bản nhạc nguyên mẫu trong phim. Chữ “OST” thường xuyên xuất hiện trên các banner hay poster của các bộ phim. Bản nhạc này có thể có lời hoặc không lời, có vai trò làm nhạc đệm trong một bộ phim.

vai trò của ost

Vai trò của OST đối với phim ảnh

Bên cạnh kịch bản, dàn diễn viên, đạo diễn,… thì OST cũng đóng một vai trò quan trọng, có khả năng mang đến sự thành công cho một bộ phim. Một phim hay thường gắn liền với OST xuất sắc. Và đôi khi, chỉ vì vô tình ấn tượng với những bản OST mà người ta tìm đến với một bộ phim nào đó.

Ngày nay, mọi người có thêm một ý kiến khác về chữ viết tắt này. Nó được coi là viết tắt của Official SoundTrack- bản nhạc chính thức trong phim. Nhưng dù là Official hay Original thì về cơ bản, khái niệm vẫn như vậy.

OST- nhạc phim là một bản nhạc được ghi dưới dạng âm thanh. Nhưng nó cũng có thể ghi âm kèm theo hoặc đồng bộ hóa với hình ảnh của một bộ phim, chương trình truyền hình, trò chơi video. 

Khi một bộ phim bom tấn được phát sóng, một album dưới dạng nhạc phim sẽ được phát hành cùng với nó. Khi được xuất bản, album OST có thể chỉ gồm phần nhạc, nhưng nó cũng có thể là bài hát được hát hoặc biểu diễn bởi các nhân vật trong một cảnh nhất định của bộ phim đó. Nó cũng có thể là phiên bản cover được hát bởi một nghệ sĩ. 

Nhạc phim thường được phát hành bởi các hãng thu âm lớn. Các bài hát cũng có thể xuất hiện trên các bảng xếp hạng âm nhạc và giành được các giải thưởng âm nhạc.

Tuyển tập các OST hay nhất trong K-drama

tuyển tập ost hay nhất

7 OST phim truyền hình này đã trở nên phổ biến đến mức chúng đã đạt được hàng triệu lượt xem mỗi MV.

Các bản nhạc chính thức trong phim, còn được gọi là OST, chắc chắn đã trở thành một phần quan trọng của phim truyền hình trong những năm gần đây. Khi chúng ngày càng trở nên phổ biến hơn đối với người xem K-Drama, các video âm nhạc được tạo ra với các cảnh trong các bộ phim truyền hình đang thu hút hàng triệu triệu lượt xem.

Trên thực tế, các bản OST nổi tiếng thậm chí còn được các nhạc sĩ trên khắp thế giới cover, và một số OST còn tiếp tục giành giải thưởng. Mặc dù đã có nhiều OST phổ biến, nhưng 7 bản nhạc phim dưới đây được coi là nổi bật nhất vì chúng đã đạt được hàng triệu lượt xem trên YouTube từ người hâm mộ trên toàn thế giới.

Stay With – OST Yêu tinh

“Stay With Me” là OST part 1 của “Goblin”, được phát hành vào ngày 3 tháng 12 năm 2016. Ca khúc này đã giành được hạng 6 trên bảng xếp hạng âm nhạc MelOn, hạng 3 trên Naver và hạng 14 ở Mnet.

Everytime- OST Hậu duệ mặt trời

Hậu duệ mặt trời là một trong những phim truyền hình ăn khách nhất đến từ xứ sở Kim chi. “Everytime”- một OST xuất sắc xuất hiện trong phim đã gây sốt với giai điệu nhanh, vui tươi khiến khán giả bớt căng thẳng bên cạnh những cảnh quay đầy kịch tính.

Always – OST Hậu duệ mặt trời

“Always” đã chinh phục Ballad fan ngay từ những giây đầu tiên nhờ giai điệu nhẹ nhàng và ca từ da diết.

This Love- OST Hậu duệ mặt trời

“This Love” là ca khúc nhạc nền dành riêng cho chuyện tình của cặp đôi phụ Seo Dae Young (Jin Goo) và Yoon Myung Joo (Kim Jiwon) khiến khán giả vừa đau lòng, vừa thích thú.

Talk Love- OST Hậu duệ mặt trời

“Talk Love” đã chính thức được lên sóng vào ngày 18 tháng 3 năm 2016. Với phần huýt sáo khá bắt tai, ngay sau khi phát hành, “Talk Love” đã có chỗ đứng trong top 5 của hầu hết các bảng xếp hạng âm nhạc online, bao gồm cả kho nhạc lớn nhất Hàn Quốc – Melon.

Beautiful- OST Yêu tinh

“Beautiful” được thể hiện bởi giọng ca ngọt ngào Crush, là OST part 4 của “Goblin” và phát hành vào ngày 17 tháng 12 năm 2016. Ca khúc này đã xuất sắc giành được hạng 3 trên MelOn, hạng 2 trên Naver và đứng thứ 8 ở bảng xếp hạng âm nhạc Mnet.

Once Again- OST Hậu duệ mặt trời

“Once Again” là một OST khác dành cho cặp đôi Seo Dae Young (Jin Goo) và Yoon Myung Joo (Kim Jiwon) trong bộ phim đình đám Hậu duệ mặt trời. Chỉ sau 6 tháng phát hành, bản nhạc này đã đạt được gần 30 triệu view trên youtube.

4 bộ phim có OST hay nhất từ trước đến nay

những bộ phim có ost hay nhất

Dưới đây là 4 bộ phim có nhạc nền hay nhất, với giai điệu phổ biến trên toàn thế giới.

Saturday Night Fever (1977)

Nhạc phim của Saturday Night Fever (1977) đã bán được 15 triệu bản ngay sau khi phát hành. Nó là một trong những album OST bán chạy nhất trong suốt 4 thập kỷ qua.

Purple Rain (1984)

OST cho bộ phim bán tự truyện Purple Rain đã giữ vị trí số một trên bảng xếp hạng billboard 200 trong suốt 24 tuần. 

The Bodyguard (1992)

Bản thân bộ phim đã không gây được tiếng vang lớn, nhưng nhạc phim lại là một trong những album bán chạy nhất từ trước đến nay với số lượng bán ra là 45 triệu bản.

Guardians of the Galaxy (2014)

Nhạc nền cho bộ phim hành động Marvel Studios này đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard 200 trong 11 tuần liên tiếp. Âm thanh sống động của những ca khúc đã khiến các cảnh hành động trong phim trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Hi vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp trong bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu hơn “OST là gì”.